Có 2 kết quả:

济济一堂 jǐ jǐ yī táng ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄧ ㄊㄤˊ濟濟一堂 jǐ jǐ yī táng ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄧ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof

Bình luận 0