Có 2 kết quả:
济济一堂 jǐ jǐ yī táng ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄧ ㄊㄤˊ • 濟濟一堂 jǐ jǐ yī táng ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄧ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof
Bình luận 0